Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 1hòa(6.25%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
5 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
4 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
277 |
362 |
189 |
16 |
424 |
420 |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
109 |
178 |
248 |
174 |
135 |
250 |
331 |
174 |
89 |
12.91% |
21.09% |
29.38% |
20.62% |
16.00% |
29.62% |
39.22% |
20.62% |
10.55% |
Sân nhà |
80 |
108 |
123 |
68 |
30 |
90 |
158 |
100 |
61 |
19.56% |
26.41% |
30.07% |
16.63% |
7.33% |
22.00% |
38.63% |
24.45% |
14.91% |
Sân trung lập |
2 |
9 |
8 |
6 |
6 |
7 |
16 |
7 |
1 |
6.45% |
29.03% |
25.81% |
19.35% |
19.35% |
22.58% |
51.61% |
22.58% |
3.23% |
Sân khách |
27 |
61 |
117 |
100 |
99 |
153 |
157 |
67 |
27 |
6.68% |
15.10% |
28.96% |
24.75% |
24.50% |
37.87% |
38.86% |
16.58% |
6.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Esporte Clube Juventude - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
137 |
4 |
169 |
161 |
4 |
159 |
27 |
25 |
23 |
44.19% |
1.29% |
54.52% |
49.69% |
1.23% |
49.07% |
36.00% |
33.33% |
30.67% |
Sân nhà |
116 |
4 |
140 |
34 |
0 |
19 |
11 |
10 |
10 |
44.62% |
1.54% |
53.85% |
64.15% |
0.00% |
35.85% |
35.48% |
32.26% |
32.26% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
7 |
0 |
9 |
2 |
3 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
43.75% |
0.00% |
56.25% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
23 |
120 |
4 |
131 |
14 |
12 |
13 |
42.50% |
0.00% |
57.50% |
47.06% |
1.57% |
51.37% |
35.90% |
30.77% |
33.33% |
|
|
|
|