Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
214 |
391 |
225 |
28 |
400 |
458 |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
213 |
146 |
219 |
159 |
121 |
221 |
269 |
194 |
174 |
24.83% |
17.02% |
25.52% |
18.53% |
14.10% |
25.76% |
31.35% |
22.61% |
20.28% |
Sân nhà |
105 |
63 |
100 |
55 |
44 |
84 |
116 |
85 |
82 |
28.61% |
17.17% |
27.25% |
14.99% |
11.99% |
22.89% |
31.61% |
23.16% |
22.34% |
Sân trung lập |
40 |
28 |
26 |
16 |
14 |
24 |
38 |
25 |
37 |
32.26% |
22.58% |
20.97% |
12.90% |
11.29% |
19.35% |
30.65% |
20.16% |
29.84% |
Sân khách |
68 |
55 |
93 |
88 |
63 |
113 |
115 |
84 |
55 |
18.53% |
14.99% |
25.34% |
23.98% |
17.17% |
30.79% |
31.34% |
22.89% |
14.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Inter Turku - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
226 |
9 |
226 |
133 |
4 |
110 |
33 |
32 |
49 |
49.02% |
1.95% |
49.02% |
53.85% |
1.62% |
44.53% |
28.95% |
28.07% |
42.98% |
Sân nhà |
125 |
8 |
133 |
31 |
0 |
21 |
6 |
12 |
17 |
46.99% |
3.01% |
50.00% |
59.62% |
0.00% |
40.38% |
17.14% |
34.29% |
48.57% |
Sân trung lập |
46 |
1 |
25 |
18 |
0 |
14 |
7 |
7 |
5 |
63.89% |
1.39% |
34.72% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
36.84% |
36.84% |
26.32% |
Sân khách |
55 |
0 |
68 |
84 |
4 |
75 |
20 |
13 |
27 |
44.72% |
0.00% |
55.28% |
51.53% |
2.45% |
46.01% |
33.33% |
21.67% |
45.00% |
|
|
|
|