Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Lleida - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
316 |
363 |
147 |
4 |
421 |
409 |
Lleida - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
135 |
193 |
242 |
163 |
97 |
276 |
290 |
160 |
104 |
16.27% |
23.25% |
29.16% |
19.64% |
11.69% |
33.25% |
34.94% |
19.28% |
12.53% |
Sân nhà |
88 |
118 |
108 |
61 |
32 |
109 |
141 |
90 |
67 |
21.62% |
28.99% |
26.54% |
14.99% |
7.86% |
26.78% |
34.64% |
22.11% |
16.46% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
1 |
0 |
2 |
1 |
2 |
1 |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
0.00% |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
16.67% |
Sân khách |
45 |
75 |
131 |
101 |
65 |
165 |
148 |
68 |
36 |
10.79% |
17.99% |
31.41% |
24.22% |
15.59% |
39.57% |
35.49% |
16.31% |
8.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lleida - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
119 |
5 |
114 |
102 |
3 |
72 |
30 |
30 |
31 |
50.00% |
2.10% |
47.90% |
57.63% |
1.69% |
40.68% |
32.97% |
32.97% |
34.07% |
Sân nhà |
102 |
5 |
86 |
14 |
0 |
14 |
12 |
9 |
6 |
52.85% |
2.59% |
44.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
0 |
27 |
85 |
2 |
58 |
18 |
21 |
25 |
37.21% |
0.00% |
62.79% |
58.62% |
1.38% |
40.00% |
28.13% |
32.81% |
39.06% |
|
|
|
|