|
|
|
Đức(U23)(Germany(U23)) | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Berlin | Địa chỉ: | Otto-Fleck-Schneise 6 ,Postfach 71 02 65 ,FRANKFURT AM MAIN - 60492 | Website: | http://www.dfb.de | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 10 trận đấu: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%). Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
1 |
4 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Đức(U23)(Germany(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
0 |
4 |
5 |
1 |
2 |
8 |
Đức(U23)(Germany(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
3 |
1 |
4 |
1 |
1 |
0 |
3 |
3 |
4 |
30.00% |
10.00% |
40.00% |
10.00% |
10.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
3 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
4 |
37.50% |
12.50% |
37.50% |
0.00% |
12.50% |
0.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đức(U23)(Germany(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
2 |
0 |
4 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
4 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Đức(U23)(Germany(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|