Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AEK Larnaca

Thành lập: 1994-7-18
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Larnaca
Sân nhà: AEK Arena
Sức chứa: 8,058
Địa chỉ: Larnaca, Cyprus
Website: http://www.aek.com.cy/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.63(bình quân)
AEK Larnaca - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D121/04/24AEK Larnaca*2-0AC Omonia NicosiaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D114/04/24Aris Limassol0-1AEK Larnaca*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D107/04/24AEK Larnaca*3-0Pafos FCT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
CYP D131/03/24AEK Larnaca*1-2APOEL NicosiaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D117/03/24 Anorthosis Famagusta FC0-1AEK Larnaca*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D109/03/24AC Omonia Nicosia0-1AEK Larnaca*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D104/03/24AEK Larnaca*1-1Aris LimassolH0:0HòaDướic1-0Trên
CYP Cup01/03/24Apollon Limassol FC2-1AEK Larnaca*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CYP D126/02/24 Pafos FC*0-1AEK LarnacaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CYP D118/02/24AEK Larnaca*1-0Anorthosis Famagusta FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CYP D115/02/24AEL Limassol2-3AEK Larnaca*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CYP D111/02/24AEK Larnaca*1-2Apollon Limassol FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
CYP D106/02/24APOEL Nicosia*2-2AEK LarnacaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CYP D101/02/24AEK Larnaca*2-1AC Omonia NicosiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CYP D127/01/24Karmiotissa Pano Polemidion1-3AEK Larnaca*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
CYP D123/01/24AEK Larnaca*1-0Pafos FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP Cup18/01/24AEK Larnaca*4-2Othellos AthienouT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
CYP D113/01/24 Nea Salamis0-1AEK Larnaca*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CYP D109/01/24AEK Larnaca*2-0AEZ Zakakiou T0:2HòaDướic1-0Trên
CYP D104/01/24 Othellos Athienou0-0AEK Larnaca*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 2hòa(10.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 7 1 2 0 0 0 7 2 1
70.00% 15.00% 15.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
AEK Larnaca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 428 187 25 437 445
AEK Larnaca - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 197 236 134 103 208 304 201 169
24.04% 22.34% 26.76% 15.19% 11.68% 23.58% 34.47% 22.79% 19.16%
Sân nhà 129 100 102 50 34 69 140 108 98
31.08% 24.10% 24.58% 12.05% 8.19% 16.63% 33.73% 26.02% 23.61%
Sân trung lập 10 12 16 7 4 13 16 10 10
20.41% 24.49% 32.65% 14.29% 8.16% 26.53% 32.65% 20.41% 20.41%
Sân khách 73 85 118 77 65 126 148 83 61
17.46% 20.33% 28.23% 18.42% 15.55% 30.14% 35.41% 19.86% 14.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AEK Larnaca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 19 182 129 9 94 32 27 27
50.37% 4.69% 44.94% 55.60% 3.88% 40.52% 37.21% 31.40% 31.40%
Sân nhà 124 12 104 27 2 31 16 10 9
51.67% 5.00% 43.33% 45.00% 3.33% 51.67% 45.71% 28.57% 25.71%
Sân trung lập 11 1 8 12 1 6 4 3 1
55.00% 5.00% 40.00% 63.16% 5.26% 31.58% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 69 6 70 90 6 57 12 14 17
47.59% 4.14% 48.28% 58.82% 3.92% 37.25% 27.91% 32.56% 39.53%
AEK Larnaca - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CYP D128/04/2024 23:59AEK LarnacaVSAnorthosis Famagusta FC
CYP D111/05/2024 23:59APOEL NicosiaVSAEK Larnaca
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Franco Tongya
9Francisco Sol Ortiz
10Ivan Trickovski
11Imad Faraj
12Rafael Guimaraes Lopes
16Bruno Alexandre Vilela Gama
20Clarismario Santos Rodrigus
33Lampros Michail Konstanti
41Mathias Gonzalez
45Adam Gyurcso
Tiền vệ
7Luis Gustavo Ledes Evangelista dos Santos
17Pere Pons Riera
18Wilfrid Jaures Kaptoum
29Giorgos Naoum
66Rafail Mamas
71Mark Diemers
Hậu vệ
2Alpha Dionkou
4Nenad Tomovic
5Ismael Casas Casado
6Riccardo Gagliolo
14Angel Garcia Cabezali
15Hrvoje Milicevic
21Nikos Englezou
27Valentin Roberge
28Facundo Sanchez
30Henry Andreou
34Andreas Kapsis
91Fanos Katelaris
Thủ môn
1Kenan Piric
23Iago Herrerin Buisan
38Ioakim Toumpas
78Andreas Paraskevas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.