Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chorley

Thành lập: 1883
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Chorley
Sân nhà: Victory Park
Sức chứa: 3700
Website: http://www.chorleyfc.com/
Chorley - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CN20/04/24Peterborough Sports1-3Chorley*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG CN13/04/24Chorley*3-0Banbury UnitedT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG CN10/04/24King's Lynn1-0Chorley*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CN06/04/24Buxton FC3-1Chorley*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG CN01/04/24Chorley*2-0Blyth SpartansT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG CN29/03/24Darlington0-3Chorley*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG CN23/03/24 Chorley*0-3Boston UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG CN16/03/24Chorley*3-0Scarborough AthleticT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG CN13/03/24South Shields2-1Chorley*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CN09/03/24Hereford*0-1ChorleyT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG CN06/03/24Bishop's Stortford1-4Chorley*T1:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG CN02/03/24Chorley*2-1Rushall OlympicT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG CN28/02/24Brackley Town*1-0ChorleyB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG CN21/02/24Chorley*1-0TamworthT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG CN17/02/24Chorley*3-0Southport FCT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG CN14/02/24Chorley*2-1Spennymoor TownT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAT10/02/24Chorley*1-3Solihull MoorsB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG CN07/02/24Chorley*3-1Gloucester CityT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG CN03/02/24Warrington Town AFC2-1Chorley*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG CN31/01/24Chorley*3-2Alfreton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 0hòa(0.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 0 7 9 0 2 0 0 0 4 0 5
65.00% 0.00% 35.00% 81.82% 0.00% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Chorley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 278 186 25 338 340
Chorley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 138 173 125 89 167 222 153 136
22.57% 20.35% 25.52% 18.44% 13.13% 24.63% 32.74% 22.57% 20.06%
Sân nhà 92 82 81 63 36 74 116 86 78
25.99% 23.16% 22.88% 17.80% 10.17% 20.90% 32.77% 24.29% 22.03%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 61 56 92 61 53 92 106 67 58
18.89% 17.34% 28.48% 18.89% 16.41% 28.48% 32.82% 20.74% 17.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chorley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 117 7 133 80 3 60 25 23 28
45.53% 2.72% 51.75% 55.94% 2.10% 41.96% 32.89% 30.26% 36.84%
Sân nhà 84 7 78 23 3 21 10 9 10
49.70% 4.14% 46.15% 48.94% 6.38% 44.68% 34.48% 31.03% 34.48%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 33 0 55 57 0 39 15 14 18
37.50% 0.00% 62.50% 59.38% 0.00% 40.63% 31.91% 29.79% 38.30%
Chorley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG CN25/04/2024 02:45ChorleyVSCurzon Ashton FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Louis Almond
14Louis Dodds
18Ntumba Massanka
20Sewa Marah
27Connor Hall
Lewis Reilly
Enock Likoy-Elumba
Chris Holroyd
Sean Miller
Tiền vệ
8Josh O’Keefe
13Jake Cottrell
24Taylor Brickwell
Willem Tomlinson
Mike Calveley
Kieran Adams
Oliver Shenton
Hậu vệ
2Matthew Challoner
3Harvey Smith
4Andrew Teague
5Scott Leather
6Courtney Meppen Walters
12Mark Rossiter
Arlen Birch
Tom Stead
Brandon Lee
Andy Halls
Adam Henley
Adam Blakeman
Thủ môn
1Matthew Urwin
21Danny Eccles
22Joe Anyon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.