|
|
|
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Madrid | Địa chỉ: | Ramon y Cajal, s/n ,Apartado postale 385 ,MADRID - 28230 | Website: | http://www.rfef.es | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.91(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 14 trận đấu: 4thắng(28.57%), 7hòa(50.00%), 3bại(21.43%). Cộng 13 trận mở kèo: 1thắng kèo(7.69%), 2hòa(15.38%), 10thua kèo(76.92%). Cộng 2trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
7 |
3 |
3 |
0 |
1 |
1 |
5 |
2 |
0 |
2 |
0 |
28.57% |
50.00% |
21.43% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
7 |
5 |
2 |
0 |
4 |
10 |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
2 |
2 |
7 |
2 |
1 |
6 |
5 |
2 |
1 |
14.29% |
14.29% |
50.00% |
14.29% |
7.14% |
42.86% |
35.71% |
14.29% |
7.14% |
Sân nhà |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
5 |
2 |
0 |
4 |
3 |
1 |
0 |
0.00% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
0.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
2 |
10 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
16.67% |
83.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
7 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|