Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Den Bosch

Thành lập: 1965-8-18
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Den Bosch
Sân nhà: De Vliert
Sức chứa: 8,500
Địa chỉ: Victorialaan 21, 5213 JG, Den Bosch
Website: http://www.fcdenbosch.nl
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.83(bình quân)
FC Den Bosch - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D216/04/24FC Utrecht Am.*0-2FC Den BoschT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D209/04/24Jong Ajax Amsterdam*0-2FC Den BoschT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D230/03/24FC Den Bosch0-3FC Dordrecht 90*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D224/03/24 MVV Maastricht*1-0FC Den BoschB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D216/03/24FC Den Bosch1-4Willem II*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
HOL D209/03/24FC Oss*1-2FC Den BoschT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D205/03/24FC Den Bosch1-4FC Groningen*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF27/02/24Fortuna Sittard(T)*2-3FC Den BoschT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D224/02/24De Graafschap*2-0FC Den BoschB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D217/02/24FC Den Bosch*0-0AZ Alkmaar 2H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D211/02/24ADO Den Haag*3-0FC Den BoschB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D203/02/24FC Den Bosch*0-0Helmond SportH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D227/01/24SC Telstar*0-0FC Den BoschH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D220/01/24FC Den Bosch0-0Roda JC Kerkrade*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D216/01/24Jong PSV Eindhoven*2-2FC Den BoschH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
HOL D223/12/23FC Den Bosch3-1SC Cambuur* T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D216/12/23FC Den Bosch0-4De Graafschap*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
HOL D212/12/23AZ Alkmaar 2*0-0FC Den BoschH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D202/12/23FC Den Bosch*3-3Jong Ajax AmsterdamH0:0HòaTrênc3-1Trên
HOL D225/11/23NAC Breda*1-0FC Den Bosch B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 1 4 4 1 0 0 3 3 4
25.00% 35.00% 40.00% 11.11% 44.44% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
FC Den Bosch - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 390 279 34 459 438
FC Den Bosch - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 145 200 173 192 244 280 182 191
20.85% 16.16% 22.30% 19.29% 21.40% 27.20% 31.22% 20.29% 21.29%
Sân nhà 114 77 101 77 68 88 141 96 112
26.09% 17.62% 23.11% 17.62% 15.56% 20.14% 32.27% 21.97% 25.63%
Sân trung lập 9 7 6 6 6 12 7 5 10
26.47% 20.59% 17.65% 17.65% 17.65% 35.29% 20.59% 14.71% 29.41%
Sân khách 64 61 93 90 118 144 132 81 69
15.02% 14.32% 21.83% 21.13% 27.70% 33.80% 30.99% 19.01% 16.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Den Bosch - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 8 183 167 14 191 46 38 30
46.94% 2.22% 50.83% 44.89% 3.76% 51.34% 40.35% 33.33% 26.32%
Sân nhà 127 7 128 50 5 52 15 18 16
48.47% 2.67% 48.85% 46.73% 4.67% 48.60% 30.61% 36.73% 32.65%
Sân trung lập 10 0 5 7 0 6 2 0 2
66.67% 0.00% 33.33% 53.85% 0.00% 46.15% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 32 1 50 110 9 133 29 20 12
38.55% 1.20% 60.24% 43.65% 3.57% 52.78% 47.54% 32.79% 19.67%
FC Den Bosch - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D220/04/2024 02:00FC Den BoschVSNAC Breda
HOL D227/04/2024 02:00VVV VenloVSFC Den Bosch
HOL D204/05/2024 02:00FC Den BoschVSEmmen
HOL D211/05/2024 02:00FC EindhovenVSFC Den Bosch
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Vieri Kotzebue
11Danny Verbeek
19Sebastiaan van Bakel
34Yannick Keijser
47Sheddy Barglan
99Kacper Kostorz
Tiền vệ
4Yuya Ikeshita
6Gedion Zelalem
7Anass Ahannach
8Steven van der Heijden
10Salah-Eddine Oulad M'Hand
16Jaron Vicario
17Tomas Kalinauskas
20Ryan Leijten
30Shalva Ogbaidze
40Ilias Boumassaoudi
Rein van Hedel
Hậu vệ
3Victor van den Bogert
5Luke Mbete
14Nick de Groot
15Teun van Grunsven
18Rik Mulders
24Stan Maas
27Ricardo Henning
33Mees Laros
35Bart Kemmeren
45Dennis Gyamfi
Thủ môn
28Krisztian Hegyi
31Lars Vrolijks
75Jakub Ojrzynski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.