|
|
|
Exeter City | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Exeter | Sân nhà: | St. James's Park | Sức chứa: | 8,720 | Địa chỉ: | Exeter City Football Club, St. James Road, EXETER, EX4 6PX, United Kingdom | Website: | http://www.exetercityfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.34(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
3 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
7 |
1 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
63.64% |
9.09% |
27.27% |
Exeter City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
258 |
556 |
311 |
18 |
561 |
582 |
Exeter City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
213 |
250 |
288 |
197 |
195 |
290 |
373 |
285 |
195 |
18.64% |
21.87% |
25.20% |
17.24% |
17.06% |
25.37% |
32.63% |
24.93% |
17.06% |
Sân nhà |
119 |
131 |
148 |
94 |
75 |
132 |
191 |
140 |
104 |
20.99% |
23.10% |
26.10% |
16.58% |
13.23% |
23.28% |
33.69% |
24.69% |
18.34% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
2 |
4 |
3 |
4 |
1 |
0 |
0.00% |
12.50% |
12.50% |
25.00% |
50.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
0.00% |
Sân khách |
94 |
118 |
139 |
101 |
116 |
155 |
178 |
144 |
91 |
16.55% |
20.77% |
24.47% |
17.78% |
20.42% |
27.29% |
31.34% |
25.35% |
16.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Exeter City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
220 |
9 |
229 |
215 |
3 |
178 |
82 |
60 |
66 |
48.03% |
1.97% |
50.00% |
54.29% |
0.76% |
44.95% |
39.42% |
28.85% |
31.73% |
Sân nhà |
165 |
8 |
176 |
48 |
1 |
42 |
31 |
31 |
28 |
47.28% |
2.29% |
50.43% |
52.75% |
1.10% |
46.15% |
34.44% |
34.44% |
31.11% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
3 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Sân khách |
55 |
1 |
52 |
167 |
2 |
133 |
50 |
29 |
35 |
50.93% |
0.93% |
48.15% |
55.30% |
0.66% |
44.04% |
43.86% |
25.44% |
30.70% |
|
|
|
|