Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Randers FC

Thành lập: 2003-1-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Randers
Sân nhà: Cepheus Park Randers
Sức chứa: 10,300
Địa chỉ: Randers FC A/S , Niels Brocks Gade 16 , 8900 Randers
Website: http://www.randersfc.dk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.31(bình quân)
Randers FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL20/04/24Randers FC*2-2Odense BKH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL14/04/24Vejle*1-2Randers FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL07/04/24Hvidovre IF1-3Randers FC*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL31/03/24Randers FC*6-2LyngbyT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
DEN SASL17/03/24FC Nordsjaelland*1-1Randers FCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL12/03/24Randers FC0-1Midtjylland*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL03/03/24Viborg*3-0Randers FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL24/02/24Randers FC*1-0LyngbyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL18/02/24Hvidovre IF1-3Randers FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF10/02/24Randers FC(T)*3-0IK SiriusT0:0Thắng kèoTrênl 
3x45phút
INT CF05/02/24Halmstads(T)0-1Randers FCT  Dướil0-0Dưới
INT CF30/01/24Randers FC4-0VendsysselT  Trênc3-0Trên
INT CF26/01/24Randers FC0-4Aalborg BKB  Trênc 
3x45phút
INT CF19/01/24Randers FC*3-0Hobro I.K.T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL02/12/23Randers FC*0-0VejleH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL26/11/23 Randers FC*0-1Odense BKB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL11/11/23Silkeborg IF*1-1Randers FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN SASL05/11/23Randers FC2-4FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP03/11/23Randers FC0-1Brondby*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
DEN SASL31/10/23 Aarhus AGF*2-1Randers FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 2 5 2 0 0 3 2 2
45.00% 20.00% 35.00% 36.36% 18.18% 45.45% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Randers FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 422 249 28 447 467
Randers FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 166 248 156 143 236 292 204 182
21.99% 18.16% 27.13% 17.07% 15.65% 25.82% 31.95% 22.32% 19.91%
Sân nhà 97 94 112 53 60 102 130 93 91
23.32% 22.60% 26.92% 12.74% 14.42% 24.52% 31.25% 22.36% 21.88%
Sân trung lập 17 12 17 11 8 16 16 16 17
26.15% 18.46% 26.15% 16.92% 12.31% 24.62% 24.62% 24.62% 26.15%
Sân khách 87 60 119 92 75 118 146 95 74
20.09% 13.86% 27.48% 21.25% 17.32% 27.25% 33.72% 21.94% 17.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Randers FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 193 5 178 184 9 160 50 39 39
51.33% 1.33% 47.34% 52.12% 2.55% 45.33% 39.06% 30.47% 30.47%
Sân nhà 123 5 106 59 0 45 18 17 22
52.56% 2.14% 45.30% 56.73% 0.00% 43.27% 31.58% 29.82% 38.60%
Sân trung lập 16 0 17 13 0 10 2 2 2
48.48% 0.00% 51.52% 56.52% 0.00% 43.48% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 54 0 55 112 9 105 30 20 15
49.54% 0.00% 50.46% 49.56% 3.98% 46.46% 46.15% 30.77% 23.08%
Randers FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL28/04/2024 20:00ViborgVSRanders FC
DEN SASL05/05/2024 20:00LyngbyVSRanders FC
DEN SASL12/05/2024 20:00Randers FCVSHvidovre IF
DEN SASL15/05/2024 23:59Randers FCVSViborg
DEN SASL19/05/2024 20:00Odense BKVSRanders FC
DEN SASL25/05/2024 21:00Randers FCVSVejle
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Edgar Babayan
19Tammer Bany
23Muamer Brajanac
45Marvin Egho
77Mohammed Fuseini
90Stephen Odey
Tiền vệ
6John Bjorkengren
8Mads Enggaard
9Simen Bolkan Nordli
12Mikkel Mejlstrup Pedersen
14Frederik Lauenborg
16Laurits Pedersen
17Mads Winther Albaek
18Noah Shamoun
20Mustapha Isah Ubandoma
21Ernest Agyiri
28Lasso Coulibaly
Hậu vệ
2Jeppe Kudsk
3Daniel Hoegh
4Wessel Dammers
5Hugo Andersson
7Mikkel Kallesoe
15Bjorn Kopplin
24Sabil Hansen
27Oliver Olsen
29Oliver Zanden
Thủ môn
1Patrik Carlgren
22Emmanuel Ogura
25Oskar Snorre
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.