Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Silkeborg IF

Thành lập: 1917
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Silkeborg
Sân nhà: JYSK Park
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: PO Box 11 Ansvej 110 DK - 8600 SILKEBORG
Website: http://www.silkeborgif.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.76(bình quân)
Silkeborg IF - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL16/04/24Silkeborg IF0-1FC Nordsjaelland*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP11/04/24Fredericia2-0Silkeborg IF*B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
DEN SASL09/04/24Brondby*1-1Silkeborg IFH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL01/04/24Silkeborg IF*2-2Aarhus AGFH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP30/03/24Silkeborg IF*6-1FredericiaT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
DEN SASL17/03/24Brondby*4-1Silkeborg IFB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL10/03/24Silkeborg IF0-1Aarhus AGF*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL05/03/24FC Nordsjaelland*3-1Silkeborg IFB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
DEN SASL25/02/24Vejle2-0Silkeborg IF*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL18/02/24Silkeborg IF0-3FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ATL Cup09/02/24Elfsborg*1-2Silkeborg IFT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ATL Cup06/02/24Silkeborg IF(T)*3-0KI KlaksvikT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ATL Cup03/02/24IFK Goteborg2-3Silkeborg IFT  Trênl0-2Trên
INT CF29/01/24Silkeborg IF*2-2ViborgH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF25/01/24Malmo FF(T)*2-0Silkeborg IFB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
DEN CUP10/12/23Silkeborg IF1-2FC Copenhague*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
DEN CUP07/12/23FC Copenhague*0-2Silkeborg IFT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN SASL03/12/23Lyngby2-0Silkeborg IF*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL28/11/23 Silkeborg IF1-4Midtjylland*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL11/11/23Silkeborg IF*1-1Randers FCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 1 3 5 1 0 1 3 1 5
25.00% 20.00% 55.00% 11.11% 33.33% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Silkeborg IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 161 401 290 20 421 451
Silkeborg IF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 140 204 163 160 216 257 202 197
23.51% 16.06% 23.39% 18.69% 18.35% 24.77% 29.47% 23.17% 22.59%
Sân nhà 100 64 91 74 65 88 119 97 90
25.38% 16.24% 23.10% 18.78% 16.50% 22.34% 30.20% 24.62% 22.84%
Sân trung lập 12 10 13 9 6 8 16 17 9
24.00% 20.00% 26.00% 18.00% 12.00% 16.00% 32.00% 34.00% 18.00%
Sân khách 93 66 100 80 89 120 122 88 98
21.73% 15.42% 23.36% 18.69% 20.79% 28.04% 28.50% 20.56% 22.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Silkeborg IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 175 177 10 162 41 26 38
46.94% 4.44% 48.61% 50.72% 2.87% 46.42% 39.05% 24.76% 36.19%
Sân nhà 101 9 118 48 0 49 14 9 24
44.30% 3.95% 51.75% 49.48% 0.00% 50.52% 29.79% 19.15% 51.06%
Sân trung lập 10 0 6 14 0 10 1 2 2
62.50% 0.00% 37.50% 58.33% 0.00% 41.67% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 58 7 51 115 10 103 26 15 12
50.00% 6.03% 43.97% 50.44% 4.39% 45.18% 49.06% 28.30% 22.64%
Silkeborg IF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL21/04/2024 22:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
DEN SASL30/04/2024 01:00Silkeborg IFVSMidtjylland
DEN SASL05/05/2024 22:00Silkeborg IFVSFC Copenhague
DEN SASL13/05/2024 02:00FC NordsjaellandVSSilkeborg IF
DEN SASL16/05/2024 23:59Aarhus AGFVSSilkeborg IF
DEN SASL20/05/2024 22:00Silkeborg IFVSBrondby
DEN SASL26/05/2024 23:00MidtjyllandVSSilkeborg IF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alexander Lind
15Asbjorn Bondergaard
23Tonni Adamsen
Tiền vệ
6Pelle Mattsson
7Kasper Kusk
8Stefan Teitur Thordarson
11Fredrik Carlsen
14Mark Brink
17Callum McCowatt
20Mads Larsen
21Anders Klynge
41Oskar Boesen
Hậu vệ
2Andreas Poulsen
3Robin Dahl Ostrom
4Joel Felix
5Oliver Sonne
13Oscar Fuglsang
19Jens Martin Gammelby
24Lubambo Musonda
25Pontus Rodin
29Frederik Rieper
40Alexander Busch
Thủ môn
1Nicolai Larsen
16Jacob Pryts Larsen
30Aske Andresen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.