Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Linfield FC

Thành lập: 1886-3
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Belfast
Sân nhà: Windsor Park
Sức chứa: 18,434
Địa chỉ: Windsor Park, Donegall Avenue, Belfast BT12 6LW
Website: http://www.linfieldfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.88(bình quân)
Linfield FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR D117/04/24Linfield FC*2-2ColeraineH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
NIR D113/04/24Crusaders FC1-2Linfield FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
NIR D107/04/24Glentoran FC0-0Linfield FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
NIR D103/04/24Carrick Rangers2-3Linfield FC*T1:0HòaTrênl1-1Trên
NIR CUP30/03/24Glentoran FC1-3Linfield FCT  Trênc0-1Trên
NIR D116/03/24Linfield FC6-0Newry CityT  Trênc4-0Trên
NIR LC10/03/24Linfield FC3-1Portadown FCT  Trênc2-0Trên
NIR CUP03/03/24Institute FC1-3Linfield FCT  Trênc0-1Trên
NIR D124/02/24Linfield FC*2-0Ballymena UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
NIR D121/02/24Cliftonville*0-3Linfield FCT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NIR D117/02/24Coleraine3-0Linfield FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
NIR D110/02/24Glenavon FC2-2Linfield FC*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
NIR CUP03/02/24Linfield FC2-0Ballymena UnitedT  Dướic1-0Trên
NIR D127/01/24Linfield FC*1-2Dungannon SwiftsB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
NIR D120/01/24Linfield FC*1-0Crusaders FCT0:1HòaDướil1-0Trên
NIR LC17/01/24Dungannon Swifts1-2Linfield FC* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
NIR D113/01/24Loughgall FC1-2Linfield FC*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
NIR CUP06/01/24Linfield FC4-2Warrenpoint TownT  Trênc1-2Trên
NIR D103/01/24Crusaders FC0-1Linfield FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
NIR D130/12/23Larne FC*1-1Linfield FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 2hòa(14.29%), 7thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 6 1 1 0 0 0 8 3 1
70.00% 20.00% 10.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 25.00% 8.33%
Linfield FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 430 298 44 506 486
Linfield FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 356 236 198 108 94 181 253 239 319
35.89% 23.79% 19.96% 10.89% 9.48% 18.25% 25.50% 24.09% 32.16%
Sân nhà 194 113 93 49 39 80 132 108 168
39.75% 23.16% 19.06% 10.04% 7.99% 16.39% 27.05% 22.13% 34.43%
Sân trung lập 6 4 5 5 2 6 6 5 5
27.27% 18.18% 22.73% 22.73% 9.09% 27.27% 27.27% 22.73% 22.73%
Sân khách 156 119 100 54 53 95 115 126 146
32.37% 24.69% 20.75% 11.20% 11.00% 19.71% 23.86% 26.14% 30.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Linfield FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 294 32 267 56 1 50 18 20 20
49.58% 5.40% 45.03% 52.34% 0.93% 46.73% 31.03% 34.48% 34.48%
Sân nhà 153 18 149 14 1 18 8 4 5
47.81% 5.63% 46.56% 42.42% 3.03% 54.55% 47.06% 23.53% 29.41%
Sân trung lập 5 0 9 3 0 3 1 0 0
35.71% 0.00% 64.29% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 136 14 109 39 0 29 9 16 15
52.51% 5.41% 42.08% 57.35% 0.00% 42.65% 22.50% 40.00% 37.50%
Linfield FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NIR D123/04/2024 02:45Linfield FCVSLarne FC
NIR D128/04/2024 00:30Linfield FCVSCliftonville
NIR CUP04/05/2024 21:30CliftonvilleVSLinfield FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Euan East
12Darragh McBrien
14Robbie McDaid
17Chris McKee
21Maxwell Haygarth
29Matthew Fitzpatrick
36Rhys Annett
60Aodhan Doherty
Braiden Graham
Tiền vệ
5Chris Shields
7Kirk Millar
8Kyle McClean
9Joel Cooper
10Jordan Stewart
20Stephen Fallon
22Jamie Mulgrew
53Joshua Archer
Ceadach O'Neill
Hậu vệ
2Daniel Finlayson
4Michael Newberry
15Ben Hall
16Matthew Clarke
34Dane McCullough
37Ryan McKay
Thủ môn
1Christopher Johns
51David Walsh
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.