Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Budapest Honved(Budapest Honved FC)

Thành lập: 1909-8-3
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Budapest
Sân nhà: Bozsik Aréna
Sức chứa: 8200
Địa chỉ: Kispest, Budapest, Hungary
Website: http://www.honvedfc.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.15(bình quân)
Budapest Honved(Budapest Honved FC) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D221/04/24Budapest Honved*4-0Pecsi MFCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HUN D214/04/24 Mosonmagyarovari TE0-2Budapest HonvedT  Dướic0-1Trên
HUN D207/04/24Budapest Honved0-1Szeged CsanadB  Dướil0-1Trên
HUN D231/03/24Budafoki MTE*1-0Budapest HonvedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN D217/03/24Budapest Honved4-1SoroksarT  Trênl3-0Trên
HUN D212/03/24 ETO FC Gyor*0-1Budapest HonvedT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN D203/03/24Szombathelyi Haladas1-0Budapest HonvedB  Dướil1-0Trên
HUN D225/02/24Budapest Honved0-1BFC SiofokB  Dướil0-0Dưới
HUN D218/02/24Tiszakecske1-1Budapest Honved H  Dướic1-1Trên
HUN D211/02/24Budapest Honved1-1NyiregyhazaH  Dướic0-1Trên
HUN D203/02/24Kozarmisleny SE1-2Budapest HonvedT  Trênl0-1Trên
INT CF28/01/24Budapest Honved6-0BVSC ZugloT  Trênc2-0Trên
INT CF24/01/24MTK Hungaria FC1-1Budapest HonvedH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Budapest Honved2-2FC AjkaH  Trênc1-1Trên
2x60phút
INT CF13/01/24Budapest Honved3-0UTA AradT  Trênl2-0Trên
HUN D210/12/23Budapest Honved*2-2Csakvari TKH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
HUN D203/12/23Budapest Honved1-1BVSC ZugloH  Dướic0-1Trên
HUN D226/11/23Gyirmot FC1-1Budapest HonvedH  Dướic0-1Trên
HUN D212/11/23Budapest Honved1-0FC AjkaT  Dướil1-0Trên
HUN D207/11/23Vasas SC3-0Budapest HonvedB  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 4 2 0 0 0 3 3 3
40.00% 35.00% 25.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Budapest Honved(Budapest Honved FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 446 286 37 500 521
Budapest Honved(Budapest Honved FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 194 253 197 158 261 334 221 205
21.45% 19.00% 24.78% 19.29% 15.48% 25.56% 32.71% 21.65% 20.08%
Sân nhà 132 95 132 98 54 112 161 117 121
25.83% 18.59% 25.83% 19.18% 10.57% 21.92% 31.51% 22.90% 23.68%
Sân trung lập 6 14 19 11 12 22 23 11 6
9.68% 22.58% 30.65% 17.74% 19.35% 35.48% 37.10% 17.74% 9.68%
Sân khách 81 85 102 88 92 127 150 93 78
18.08% 18.97% 22.77% 19.64% 20.54% 28.35% 33.48% 20.76% 17.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Budapest Honved(Budapest Honved FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 10 188 174 4 138 39 29 40
46.05% 2.72% 51.23% 55.06% 1.27% 43.67% 36.11% 26.85% 37.04%
Sân nhà 119 5 146 39 1 35 18 12 11
44.07% 1.85% 54.07% 52.00% 1.33% 46.67% 43.90% 29.27% 26.83%
Sân trung lập 11 2 10 12 0 11 2 2 7
47.83% 8.70% 43.48% 52.17% 0.00% 47.83% 18.18% 18.18% 63.64%
Sân khách 39 3 32 123 3 92 19 15 22
52.70% 4.05% 43.24% 56.42% 1.38% 42.20% 33.93% 26.79% 39.29%
Budapest Honved(Budapest Honved FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D228/04/2024 23:00KazincbarcikaiVSBudapest Honved
HUN D205/05/2024 23:00Budapest HonvedVSVasas SC
HUN D212/05/2024 23:00FC AjkaVSBudapest Honved
HUN D219/05/2024 23:00Budapest HonvedVSGyirmot FC
HUN D226/05/2024 23:00BVSC ZugloVSBudapest Honved
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gergely Bobal
11Kerezsi Zalan Mark
17Abel Gyorgy Krajcsovics
21Viktor Haragos
65Norbert Kundrak
74Benedek Simon
76Dominik Kocsis
Tiền vệ
6Istvan Zalan Atrok
7Bertalan Bocskay
8Krisztian Adorjan
18Attila Lorinczy
20David Holman
22Noel Keresztes
30Bence Nyitrai
55Gergely Kocsis
66Andras Eordogh
Hậu vệ
3David Kalnoki Kis
4Alex Szabo
14Nikolasz Kovács
15Dominik Kaczvinszki
25Ivan Lovric
44Barna Benczenleitner
98Tibor Szabo
99Istvan Pekar
Thủ môn
1Gellert Duzs
83Tomas Tujvel
90Mark Gyetvan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.