Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rubin Kazan

Thành lập: 1958-4-20
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Kazan
Sân nhà: Kazan Arena
Sức chứa: 45,379
Địa chỉ: 420036, Kazan, ul. Konylova, d. 2
Website: http://www.rubin-kazan.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.79(bình quân)
Rubin Kazan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D114/04/24Krylya Sovetov Samara*2-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D108/04/24FK Orenburg*3-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24Rubin Kazan1-1FK AktobeH  Dướic0-0Dưới
2x35phút
RUS D109/03/24Rubin Kazan*0-1Pari Nizhny NovgorodB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D102/03/24Krasnodar FK*1-1Rubin KazanH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowB  Trênl0-3Trên
INT CF15/02/24Rubin Kazan2-0Gangwon FCT  Dướic1-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten B  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanB  Trênl2-1Trên
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan B  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Rubin Kazan3-1Slavia SofiaT  Trênc0-0Dưới
INT CF22/01/24Rubin Kazan5-2FK Napredak KrusevacT  Trênl1-2Trên
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/12/23Dynamo Moscow*1-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 5 1 4 0 0 2 3 1 4
40.00% 10.00% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 441 182 13 469 481
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 197 270 180 109 279 322 213 136
20.42% 20.74% 28.42% 18.95% 11.47% 29.37% 33.89% 22.42% 14.32%
Sân nhà 103 91 112 60 40 106 131 102 67
25.37% 22.41% 27.59% 14.78% 9.85% 26.11% 32.27% 25.12% 16.50%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 55 82 119 84 62 134 143 83 42
13.68% 20.40% 29.60% 20.90% 15.42% 33.33% 35.57% 20.65% 10.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 249 130 6 107 49 39 38
42.36% 3.28% 54.37% 53.50% 2.47% 44.03% 38.89% 30.95% 30.16%
Sân nhà 108 8 133 32 0 21 16 12 12
43.37% 3.21% 53.41% 60.38% 0.00% 39.62% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 90 6 80 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.14% 3.41% 45.45% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D120/04/2024 19:00Rubin KazanVSLokomotiv Moscow
RUS D125/04/2024 01:30Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D129/04/2024 20:15Rubin KazanVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D104/05/2024 20:00CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D111/05/2024 20:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D118/05/2024 20:00Spartak MoscowVSRubin Kazan
RUS D125/05/2024 20:00Rubin KazanVSPFC Sochi
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lazar Randjelovic
9Aleksandr Lomovitskiy
11Kasra Taheri
24Nikola Cumic
44Mirlind Daku
77Luka Bijelovic
99Dardan Shabanhaxhaj
Marko Josip Cavara
Tiền vệ
6Uguchukwu Iwu
8Bogdan Jocic
10Darko Jevtic
18Marat Apshatsev
19Oleg Ivanov
21Aleksandr Vladimirovich Zotov
23Ruslan Bezrukov
30Valentin Vada
31Maciej Rybus
33Umarali Rakhmonaliev
Hậu vệ
2Egor Teslenko
4Aleksandr Martynovich
5Rustamjon Ashurmatov
15Igor Vujacic
26Uros Drezgic
27Aleksey Gritsaenko
51Ilya Rozhkov
70Dmitry Kabutov
Thủ môn
22Yury Dyupin
50Egor Shamov
66Nikita Yanovich
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.