Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rotor Volgograd

Thành lập: 1929
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Volgograd
Sân nhà: Volgograd Arena
Sức chứa: 45,568
Địa chỉ: Lenina Ave 76, Volgograd, Russia
Website: http://rotor-vlg.com/
Email: [email protected]
Rotor Volgograd - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FN2G24/04/24 Rotor Volgograd2-3Veles MoscowB  Trênl0-2Trên
FN2G20/04/24FC Novosibirsk2-0Rotor VolgogradB  Dướic1-0Trên
FN2G14/04/24Rotor Volgograd0-0FK Chayka PeschH  Dướic0-0Dưới
FN2G07/04/24Rotor Volgograd2-0Rodina Moskva IIT  Dướic1-0Trên
FN2G03/04/24FK Krasnodar II3-2Rotor VolgogradB  Trênl3-0Trên
FN2G30/03/24Rotor Volgograd3-0Metallurg LipetskT  Trênl0-0Dưới
FN2G18/03/24Rotor Volgograd1-1FK MuromH  Dướic0-0Dưới
FN2G10/03/24Veles Moscow1-2Rotor VolgogradT  Trênl0-1Trên
FN2G03/03/24Rotor Volgograd0-1FC UfaB  Dướil0-0Dưới
INT CF19/02/24Baltika Kaliningrad1-2Rotor VolgogradT  Trênl 
3x45phút
INT CF15/02/24Rotor Volgograd2-1FK KalugaT  Trênl0-0Dưới
INT CF11/02/24Rotor Volgograd1-2Rodina Moskva IIB  Trênl0-0Dưới
INT CF07/02/24Rotor Volgograd2-1FC BunyodkorT  Trênl0-0Dưới
INT CF03/02/24Rotor Volgograd1-1FK Chayka PeschH  Dướic1-1Trên
INT CF28/01/24FK Leningradets(T)2-2Rotor VolgogradH  Trênc1-1Trên
INT CF24/01/24Rotor Volgograd1-1Spartak VarnaH  Dướic1-0Trên
INT CF12/01/24Vista Gelendzhik0-2Rotor VolgogradT  Dướic0-0Dưới
FN2G12/11/23Rotor Volgograd3-0FK MuromT  Trênl0-0Dưới
FN2G05/11/23FK Chayka Pesch0-1Rotor VolgogradT  Dướil0-0Dưới
FN2G29/10/23Rotor Volgograd2-0Spartak KostromaT  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 4 3 0 1 0 4 0 2
50.00% 25.00% 25.00% 46.15% 30.77% 23.08% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Rotor Volgograd - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 245 91 8 261 230
Rotor Volgograd - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 87 132 102 79 156 175 90 70
18.53% 17.72% 26.88% 20.77% 16.09% 31.77% 35.64% 18.33% 14.26%
Sân nhà 47 42 58 43 34 65 80 45 34
20.98% 18.75% 25.89% 19.20% 15.18% 29.02% 35.71% 20.09% 15.18%
Sân trung lập 5 7 10 3 2 2 14 9 2
18.52% 25.93% 37.04% 11.11% 7.41% 7.41% 51.85% 33.33% 7.41%
Sân khách 39 38 64 56 43 89 81 36 34
16.25% 15.83% 26.67% 23.33% 17.92% 37.08% 33.75% 15.00% 14.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rotor Volgograd - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 5 67 57 4 46 12 15 16
40.98% 4.10% 54.92% 53.27% 3.74% 42.99% 27.91% 34.88% 37.21%
Sân nhà 29 4 45 13 1 14 3 8 3
37.18% 5.13% 57.69% 46.43% 3.57% 50.00% 21.43% 57.14% 21.43%
Sân trung lập 8 0 4 4 0 3 3 2 0
66.67% 0.00% 33.33% 57.14% 0.00% 42.86% 60.00% 40.00% 0.00%
Sân khách 13 1 18 40 3 29 6 5 13
40.63% 3.13% 56.25% 55.56% 4.17% 40.28% 25.00% 20.83% 54.17%
Rotor Volgograd - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FN2G28/04/2024 22:00FK MuromVSRotor Volgograd
FN2G05/05/2024 23:00Rotor VolgogradVSFC Chelyabinsk
FN2G11/05/2024 23:00Metallurg LipetskVSRotor Volgograd
FN2G15/05/2024 23:00Rotor VolgogradVSFK Krasnodar II
FN2G19/05/2024 23:00Rodina Moskva IIVSRotor Volgograd
FN2G22/05/2024 23:00FC ChelyabinskVSRotor Volgograd
FN2G26/05/2024 23:00FK Chayka PeschVSRotor Volgograd
FN2G03/06/2024 23:00Rotor VolgogradVSFC Novosibirsk
FN2G08/06/2024 23:00FC UfaVSRotor Volgograd
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Beka Kavtaradze
18Oleg Nikolaev
Tiền vệ
23Nikolay Kuznetsov
Hậu vệ
3Ilya Martynov
14Fedor Pervushin
85Turgay Mokhbaliev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.