Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 1hòa(6.67%), 5thua kèo(33.33%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
4 |
2 |
1 |
3 |
0 |
2 |
3 |
2 |
3 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
259 |
392 |
207 |
11 |
423 |
446 |
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
177 |
233 |
176 |
140 |
250 |
322 |
179 |
118 |
16.46% |
20.37% |
26.81% |
20.25% |
16.11% |
28.77% |
37.05% |
20.60% |
13.58% |
Sân nhà |
85 |
98 |
104 |
63 |
40 |
91 |
141 |
89 |
69 |
21.79% |
25.13% |
26.67% |
16.15% |
10.26% |
23.33% |
36.15% |
22.82% |
17.69% |
Sân trung lập |
16 |
20 |
26 |
23 |
8 |
17 |
42 |
15 |
19 |
17.20% |
21.51% |
27.96% |
24.73% |
8.60% |
18.28% |
45.16% |
16.13% |
20.43% |
Sân khách |
42 |
59 |
103 |
90 |
92 |
142 |
139 |
75 |
30 |
10.88% |
15.28% |
26.68% |
23.32% |
23.83% |
36.79% |
36.01% |
19.43% |
7.77% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
7 |
151 |
175 |
6 |
159 |
38 |
32 |
33 |
48.03% |
2.30% |
49.67% |
51.47% |
1.76% |
46.76% |
36.89% |
31.07% |
32.04% |
Sân nhà |
93 |
5 |
88 |
54 |
1 |
36 |
22 |
14 |
18 |
50.00% |
2.69% |
47.31% |
59.34% |
1.10% |
39.56% |
40.74% |
25.93% |
33.33% |
Sân trung lập |
19 |
2 |
28 |
12 |
0 |
10 |
2 |
6 |
3 |
38.78% |
4.08% |
57.14% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân khách |
34 |
0 |
35 |
109 |
5 |
113 |
14 |
12 |
12 |
49.28% |
0.00% |
50.72% |
48.02% |
2.20% |
49.78% |
36.84% |
31.58% |
31.58% |
|
|
|
|