Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Rostov

Thành lập: 1930-5-10
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Rostov
Sân nhà: Rostov Arena
Sức chứa: 45,000
Địa chỉ: 344029, Rostov-na-donu, ul. Sholokhova, d. 31
Website: http://www.fc-rostov.ru
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.08(bình quân)
FK Rostov - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D122/04/24FK Rostov*1-5Spartak MoscowB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP17/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-3FK RostovT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D114/04/24Fakel Voronezh*0-1FK RostovT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D107/04/24FK Rostov*2-2PFC SochiH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
RUS CUP03/04/24FK Khimki*0-0FK RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-7]
RUS D130/03/24Dynamo Moscow*1-4FK RostovT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
RUS CUP13/03/24CSKA Moscow*2-0FK RostovB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D108/03/24FK Rostov*2-1Krasnodar FK T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D101/03/24FK Rostov*2-0Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowT  Trênc0-0Dưới
INT CF21/02/24FK Rostov(T)0-1Pari Nizhny NovgorodB  Dướil0-0Dưới
INT CF17/02/24FK Rostov1-0FC AstanaT  Dướil1-0Trên
INT CF12/02/24 FC Kairat Almaty(T)2-1FK Rostov*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/02/24Spartak Moscow(T)*0-3FK RostovT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF02/02/24Shabab Al Ahli Dubai(T)1-3FK Rostov* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF23/01/24Rodina Moscow2-1FK RostovB  Trênl1-0Trên
INT CF18/01/24FK Rostov(T)4-1Dinamo SamarqandT  Trênl4-0Trên
RUS D109/12/23Akhmat Grozny*0-0FK Rostov H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/12/23CSKA Moscow*2-0FK Rostov B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS CUP29/11/23FK Rostov1-1CSKA Moscow* H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 1hòa(6.67%), 5thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 1 3 0 2 3 2 3
50.00% 20.00% 30.00% 57.14% 28.57% 14.29% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 25.00% 37.50%
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 392 207 11 423 446
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 177 233 176 140 250 322 179 118
16.46% 20.37% 26.81% 20.25% 16.11% 28.77% 37.05% 20.60% 13.58%
Sân nhà 85 98 104 63 40 91 141 89 69
21.79% 25.13% 26.67% 16.15% 10.26% 23.33% 36.15% 22.82% 17.69%
Sân trung lập 16 20 26 23 8 17 42 15 19
17.20% 21.51% 27.96% 24.73% 8.60% 18.28% 45.16% 16.13% 20.43%
Sân khách 42 59 103 90 92 142 139 75 30
10.88% 15.28% 26.68% 23.32% 23.83% 36.79% 36.01% 19.43% 7.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 7 151 175 6 159 38 32 33
48.03% 2.30% 49.67% 51.47% 1.76% 46.76% 36.89% 31.07% 32.04%
Sân nhà 93 5 88 54 1 36 22 14 18
50.00% 2.69% 47.31% 59.34% 1.10% 39.56% 40.74% 25.93% 33.33%
Sân trung lập 19 2 28 12 0 10 2 6 3
38.78% 4.08% 57.14% 54.55% 0.00% 45.45% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân khách 34 0 35 109 5 113 14 12 12
49.28% 0.00% 50.72% 48.02% 2.20% 49.78% 36.84% 31.58% 31.58%
FK Rostov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D125/04/2024 21:00FC Ural YekaterinburgVSFK Rostov
RUS D130/04/2024 00:45FK RostovVSFK Orenburg
RUS CUP01/05/2024 20:00FK RostovVSBaltika Kaliningrad
RUS D104/05/2024 20:00Lokomotiv MoscowVSFK Rostov
RUS D111/05/2024 20:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D118/05/2024 20:00FK RostovVSBaltika Kaliningrad
RUS D125/05/2024 20:00Zenit St.PetersburgVSFK Rostov
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ronaldo Cesar Soares dos Santos
9Mohammad Mohebi
27Nikolay Komlichenko
69Egor Golenkov
Tiền vệ
8Alexey Mironov
15Danil Glebov
19Khoren Bairamyan
47Daniil Utkin
60Kirill Stolbov
62Ivan Komarov
88Kiril Schetinin
Hậu vệ
3Oumar Sako
4Viktor Melekhin
5Denis Terentyev
28Evgeni Chernov
29Aleksandr Mukhin
34Eyad El Askalany
40Ilya Vakhania
44Ilya Kirsch
55Maksim Osipenko
64David Semenchuk
87Andrey Langovich
Thủ môn
1Nikita Medvedev
30Sergey Pesjakov
78Mikhail Tsulaya
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.