Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Ryukyu

Thành lập: 2003
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Okinawa
Sân nhà: Tapic Kenso Hiyagon Stadium
Sức chứa: 25,000
Website: http://www.fcryukyu.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.19(bình quân)
FC Ryukyu - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC24/04/24FC Ryukyu*2-1Gamba OsakaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D320/04/24Grulla Morioka1-1FC Ryukyu*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D314/04/24FC Ryukyu*4-3AC Nagano ParceiroT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
JPN D310/04/24Giravanz Kitakyushu*2-0FC RyukyuB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D307/04/24Vanraure Hachinohe FC*1-1FC RyukyuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D330/03/24FC Ryukyu3-1Kataller Toyama* T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D324/03/24Azul Claro Numazu*2-1FC RyukyuB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D320/03/24FC Ryukyu*2-1YSCC YokohamaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D317/03/24SC Sagamihara*0-0FC RyukyuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JLC06/03/24FC Ryukyu*2-1Fujieda MYFCT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D302/03/24FC Ryukyu2-2Matsumoto Yamaga FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
JPN D324/02/24Nara Club*1-2FC RyukyuT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D302/12/23Fukushima United FC*0-0FC RyukyuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D325/11/23FC Ryukyu0-1FC Gifu*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D319/11/23Gainare Tottori*3-2FC RyukyuB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
JPN D311/11/23FC Ryukyu2-0Kagoshima United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D304/11/23FC Ryukyu1-3Kataller Toyama*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D329/10/23Tegevajaro Miyazaki*0-2FC RyukyuT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D321/10/23FC Ryukyu1-3FC Imabari*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D314/10/23Grulla Morioka*2-2FC RyukyuH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 1 3 0 0 0 2 5 3
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
FC Ryukyu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 138 248 167 22 312 263
FC Ryukyu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 126 134 121 111 151 196 139 89
14.43% 21.91% 23.30% 21.04% 19.30% 26.26% 34.09% 24.17% 15.48%
Sân nhà 45 65 77 52 46 68 98 70 49
15.79% 22.81% 27.02% 18.25% 16.14% 23.86% 34.39% 24.56% 17.19%
Sân trung lập 2 1 1 0 3 1 2 2 2
28.57% 14.29% 14.29% 0.00% 42.86% 14.29% 28.57% 28.57% 28.57%
Sân khách 36 60 56 69 62 82 96 67 38
12.72% 21.20% 19.79% 24.38% 21.91% 28.98% 33.92% 23.67% 13.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ryukyu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 1 119 147 3 130 31 9 20
41.46% 0.49% 58.05% 52.50% 1.07% 46.43% 51.67% 15.00% 33.33%
Sân nhà 62 1 90 50 1 33 17 6 9
40.52% 0.65% 58.82% 59.52% 1.19% 39.29% 53.13% 18.75% 28.13%
Sân trung lập 1 0 0 3 0 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 22 0 29 94 2 95 14 3 11
43.14% 0.00% 56.86% 49.21% 1.05% 49.74% 50.00% 10.71% 39.29%
FC Ryukyu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D328/04/2024 12:00Gainare TottoriVSFC Ryukyu
JPN D303/05/2024 13:00FC RyukyuVSKamatamare Sanuki
JPN D306/05/2024 12:00FC OsakaVSFC Ryukyu
JPN D318/05/2024 16:00FC RyukyuVSTegevajaro Miyazaki
JLC22/05/2024 18:00FC RyukyuVSCerezo Osaka
JPN D302/06/2024 18:00FC GifuVSFC Ryukyu
JPN D308/06/2024 17:00FC RyukyuVSFC Imabari
JPN D316/06/2024 18:00FC RyukyuVSFukushima United FC
JPN D322/06/2024 18:00Omiya ArdijaVSFC Ryukyu
JPN D330/06/2024 17:00FC RyukyuVSZweigen Kanazawa FC
JPN D307/07/2024 17:00Kamatamare SanukiVSFC Ryukyu
JPN D313/07/2024 17:00Kataller ToyamaVSFC Ryukyu
JPN D321/07/2024 17:00FC RyukyuVSNara Club
JPN D327/07/2024 18:00FC RyukyuVSGiravanz Kitakyushu
JPN D317/08/2024 17:00Fukushima United FCVSFC Ryukyu
JPN D324/08/2024 17:00Zweigen Kanazawa FCVSFC Ryukyu
JPN D331/08/2024 17:00FC RyukyuVSGainare Tottori
JPN D307/09/2024 18:00FC RyukyuVSGrulla Morioka
JPN D315/09/2024 18:00Tegevajaro MiyazakiVSFC Ryukyu
JPN D321/09/2024 18:00FC RyukyuVSAzul Claro Numazu
JPN D328/09/2024 18:00FC RyukyuVSFC Osaka
JPN D305/10/2024 18:00YSCC YokohamaVSFC Ryukyu
JPN D312/10/2024 18:00FC RyukyuVSSC Sagamihara
JPN D319/10/2024 18:00AC Nagano ParceiroVSFC Ryukyu
JPN D326/10/2024 18:00FC RyukyuVSVanraure Hachinohe FC
JPN D303/11/2024 19:00FC ImabariVSFC Ryukyu
JPN D310/11/2024 19:00FC RyukyuVSOmiya Ardija
JPN D316/11/2024 19:00Matsumoto Yamaga FCVSFC Ryukyu
JPN D324/11/2024 19:00FC RyukyuVSFC Gifu
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Haruto Shirai
8Ryota Iwabuchi
9Ryunosuke Noda
11Kaisei Ishii
39Atsuhito Ihara
89Daisuke Takagi
Tiền vệ
5Kazuto Takezawa
6Kosei Okazawa
10Yu Tomidokoro
13Sho Iwamoto
18Sho Hiramatsu
24Yuta Sato
28Jitsuki Tsuha
32Yusuke Ogawa
55Yushin Koki
Hậu vệ
3Yuri Mori
4Hiroki Fujiharu
14Junya Suzuki
15Ryota Araki
16Takayuki Fukumura
17Kosuke Masutani
19Takayuki Takayasu
22Makito Uehara
23Shusei Yamauchi
26Takeshi Yoshimoto
29Jo Eun Soo
41Keiji Kagiyama
Thủ môn
1Yuji Rokutan
21Jeon Ji Wan
31Park Seong Su
35John Higashi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.