|
|
|
Quảng Châu(Guangzhou FC) | | |
| | Thành lập: | 1954-6 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Quảng Châu | Sân nhà: | Sân vận động Hoa Đô | Sức chứa: | 13394 | Địa chỉ: | 22/F, Trung tâm Evergrande, Số 78, Đại lộ Hoàng Phố Tây, Quận Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Website: | http://gzfc.evergrande.com/default.aspx | Tuổi cả cầu thủ: | 20.97(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
2 |
12 |
4 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
6 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
168 |
353 |
240 |
35 |
401 |
395 |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
243 |
171 |
182 |
110 |
90 |
159 |
217 |
189 |
231 |
30.53% |
21.48% |
22.86% |
13.82% |
11.31% |
19.97% |
27.26% |
23.74% |
29.02% |
Sân nhà |
135 |
94 |
80 |
28 |
15 |
45 |
86 |
92 |
129 |
38.35% |
26.70% |
22.73% |
7.95% |
4.26% |
12.78% |
24.43% |
26.14% |
36.65% |
Sân trung lập |
24 |
16 |
21 |
26 |
32 |
44 |
32 |
20 |
23 |
20.17% |
13.45% |
17.65% |
21.85% |
26.89% |
36.97% |
26.89% |
16.81% |
19.33% |
Sân khách |
84 |
61 |
81 |
56 |
43 |
70 |
99 |
77 |
79 |
25.85% |
18.77% |
24.92% |
17.23% |
13.23% |
21.54% |
30.46% |
23.69% |
24.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
122 |
8 |
100 |
37 |
5 |
47 |
9 |
6 |
13 |
53.04% |
3.48% |
43.48% |
41.57% |
5.62% |
52.81% |
32.14% |
21.43% |
46.43% |
Sân nhà |
62 |
5 |
47 |
11 |
1 |
8 |
2 |
0 |
1 |
54.39% |
4.39% |
41.23% |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
23 |
0 |
17 |
19 |
2 |
24 |
4 |
3 |
4 |
57.50% |
0.00% |
42.50% |
42.22% |
4.44% |
53.33% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Sân khách |
37 |
3 |
36 |
7 |
2 |
15 |
3 |
3 |
8 |
48.68% |
3.95% |
47.37% |
29.17% |
8.33% |
62.50% |
21.43% |
21.43% |
57.14% |
|
|
|
|