Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Zurich

Thành lập: 1896-8-1
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Zurich
Sân nhà: Letzigrund
Sức chứa: 26,105
Địa chỉ: FC Zürich Postfach 3375 8021 Zurich Switzerland
Website: http://www.fcz.ch
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.55(bình quân)
Zurich - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D113/04/24Lausanne Sports*1-0ZurichB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D107/04/24Servette*0-1ZurichT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D104/04/24Zurich*0-0WinterthurH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D131/03/24Basel*2-2ZurichH0:0HòaTrênc2-1Trên
SUI D117/03/24Zurich*2-2Stade Lausanne OuchyH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
SUI D110/03/24Yverdon-Sport3-2Zurich*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SUI D103/03/24Zurich*1-0Young BoysT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SUI Cup29/02/24Zurich*0-2WinterthurB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D125/02/24FC Lugano*2-0ZurichB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SUI D118/02/24FC Luzern*0-1ZurichT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D111/02/24 Zurich*1-0Grasshoppers T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SUI D104/02/24 Yverdon-Sport3-0Zurich* B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D101/02/24Zurich*2-2Lausanne SportsH0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
SUI D128/01/24Grasshoppers2-1Zurich*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D121/01/24Zurich*0-0Basel H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/01/24Zurich2-2Hamburger*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
INT CF09/01/24Zurich0-4Hannover 96*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF08/01/24Saarbrucken1-2Zurich*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SUI D117/12/23St. Gallen*1-0ZurichB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D114/12/23Winterthur2-1Zurich*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 5 2 0 0 0 3 1 7
25.00% 30.00% 45.00% 22.22% 55.56% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Zurich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 217 448 416 42 532 591
Zurich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 301 218 273 164 167 211 351 265 296
26.80% 19.41% 24.31% 14.60% 14.87% 18.79% 31.26% 23.60% 26.36%
Sân nhà 124 98 128 61 52 88 139 120 116
26.78% 21.17% 27.65% 13.17% 11.23% 19.01% 30.02% 25.92% 25.05%
Sân trung lập 32 33 25 22 17 19 43 27 40
24.81% 25.58% 19.38% 17.05% 13.18% 14.73% 33.33% 20.93% 31.01%
Sân khách 145 87 120 81 98 104 169 118 140
27.31% 16.38% 22.60% 15.25% 18.46% 19.59% 31.83% 22.22% 26.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zurich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 296 15 289 157 2 135 47 34 49
49.33% 2.50% 48.17% 53.40% 0.68% 45.92% 36.15% 26.15% 37.69%
Sân nhà 154 10 170 32 0 29 18 13 15
46.11% 2.99% 50.90% 52.46% 0.00% 47.54% 39.13% 28.26% 32.61%
Sân trung lập 41 3 35 15 0 11 3 1 9
51.90% 3.80% 44.30% 57.69% 0.00% 42.31% 23.08% 7.69% 69.23%
Sân khách 101 2 84 110 2 95 26 20 25
54.01% 1.07% 44.92% 53.14% 0.97% 45.89% 36.62% 28.17% 35.21%
Zurich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D121/04/2024 22:30ZurichVSSt. Gallen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ivan Santini
11Jonathan Okita
18Daniel Afriyie
20Calixte Ligue
22Armstrong Okoflex
29Labinot Bajrami
Joseph Sabobo
Tiền vệ
7Bledian Krasniqi
10Antonio Marchesano
12Ifeanyi Matthew
17Cheick Conde
23Fabian Rohner
26Miguel Raffael Reichmuth
37Nils Reichmuth
Hậu vệ
2Lindrit Kamberi
3Adria Guerrero Aguilar
4Silvan Jeremy Wallner
5Fabio Daprela
16Marc Hornschuh
19Nikola Boranijasevic
24Nikola Katic
27Rodrigo Conceicao
28Ramon Guzzo
31Mirlind Kryeziu
32Selmin Hodza
44Amadou Dante
Thủ môn
1Zivko Kostadinovic
25Yanick Brecher
40Alan Omerovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.