|
|
|
Kataller Toyama | | |
| | Thành lập: | 2007 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Toyama | Sân nhà: | Toyama Stadium | Sức chứa: | 28,494 | Địa chỉ: | Daini Toyama Denki bldg,2F,5-3 Shinsakuramachi ,Toyama City,Toyama, 930-0005, Japan | Website: | http://www.kataller.co.jp/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.41(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
4 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
3 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Kataller Toyama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
172 |
299 |
118 |
7 |
353 |
243 |
Kataller Toyama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
69 |
143 |
135 |
150 |
99 |
176 |
228 |
124 |
68 |
11.58% |
23.99% |
22.65% |
25.17% |
16.61% |
29.53% |
38.26% |
20.81% |
11.41% |
Sân nhà |
38 |
73 |
63 |
70 |
47 |
76 |
121 |
60 |
34 |
13.06% |
25.09% |
21.65% |
24.05% |
16.15% |
26.12% |
41.58% |
20.62% |
11.68% |
Sân trung lập |
5 |
6 |
0 |
3 |
3 |
1 |
7 |
7 |
2 |
29.41% |
35.29% |
0.00% |
17.65% |
17.65% |
5.88% |
41.18% |
41.18% |
11.76% |
Sân khách |
26 |
64 |
72 |
77 |
49 |
99 |
100 |
57 |
32 |
9.03% |
22.22% |
25.00% |
26.74% |
17.01% |
34.38% |
34.72% |
19.79% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kataller Toyama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
94 |
5 |
106 |
157 |
9 |
124 |
28 |
18 |
38 |
45.85% |
2.44% |
51.71% |
54.14% |
3.10% |
42.76% |
33.33% |
21.43% |
45.24% |
Sân nhà |
62 |
4 |
72 |
47 |
3 |
51 |
18 |
7 |
17 |
44.93% |
2.90% |
52.17% |
46.53% |
2.97% |
50.50% |
42.86% |
16.67% |
40.48% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
1 |
3 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
26 |
1 |
33 |
107 |
6 |
68 |
10 |
11 |
21 |
43.33% |
1.67% |
55.00% |
59.12% |
3.31% |
37.57% |
23.81% |
26.19% |
50.00% |
|
|
|
|